Có 2 kết quả:
泄私愤 xiè sī fèn ㄒㄧㄝˋ ㄙ ㄈㄣˋ • 洩私憤 xiè sī fèn ㄒㄧㄝˋ ㄙ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vent personal spite
(2) to act out of malice (esp. of crime)
(2) to act out of malice (esp. of crime)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vent personal spite
(2) to act out of malice (esp. of crime)
(2) to act out of malice (esp. of crime)
Bình luận 0